Kim loại hàn là gì? Các nghiên cứu khoa học về Kim loại hàn

Kim loại hàn là vật liệu hợp kim hoặc kim loại tinh khiết được đưa vào mối ghép nhằm tạo liên kết cơ học và nhiệt giữa các chi tiết với vật liệu cơ bản. Trong quá trình hàn, kim loại hàn nóng chảy hòa trộn với kim loại cơ bản, đông đặc tạo mối nối đồng nhất, tăng độ bền, độ dai và tính kháng ăn mòn.

Định nghĩa và khái niệm

Kim loại hàn (filler metal) là vật liệu hợp kim hoặc kim loại tinh khiết được đưa vào mối ghép nhằm tạo liên kết cơ học và nhiệt giữa các chi tiết. Trong quá trình hàn, kim loại hàn nóng chảy, hòa trộn với kim loại cơ bản (base metal) và nguội đông tạo thành mối nối đồng nhất về kết cấu và tính chất cơ lý. Khái niệm này áp dụng cho hầu hết các phương pháp hàn hồ quang, hàn khí và hàn laser.

Thuật ngữ “filler metal” bao gồm que hàn (rod), dây hàn (wire) và thanh hàn (stick), lựa chọn tùy vào phương pháp và loại vật liệu cơ bản. Kim loại hàn phải tương thích về thành phần hóa học, hệ số giãn nở nhiệt và đặc tính cơ học để hạn chế nứt nóng, tăng độ bền mối hàn. Thông tin chi tiết về từng loại có thể tham khảo trên trang của American Welding Society: AWS.

Phân loại kim loại hàn

Kim loại hàn được phân loại theo phương pháp hàn và cấu tạo sản phẩm:

  • Que hàn hồ quang (SMAW): lõi kim loại bọc flux, sử dụng cho thép cacbon và thép hợp kim thấp.
  • Dây hàn MIG/MAG (GMAW): dây đặc hoặc dây lõi flux, dùng khí bảo vệ CO₂ hoặc khí trộn Ar/CO₂.
  • Dây hàn TIG (GTAW): dây đặc không bọc flux, phù hợp cho inox, nhôm và hợp kim nhẹ.
  • Thanh hàn đặc (Stick electrodes): dùng cho hàn tự động hoặc hàn robot, thường là hợp kim Ni–Cu hoặc Cu–Si.
Phương pháp hàn Loại kim loại hàn Chất liệu cơ bản
SMAW Que hàn bọc flux Thép cacbon, thép hợp kim
GMAW Dây hàn đặc/lõi flux Thép, inox, nhôm
GTAW Dây hàn TIG Inox, nhôm, hợp kim nhẹ
SAW Thanh hàn đặc Thép dày, ống áp lực

Thành phần hóa học và cơ chế hoạt động

Thành phần kim loại hàn thường bao gồm Fe, Ni, Cu hoặc Al làm nền, bổ sung Cr, Mo, Mn, Si để điều chỉnh tính cơ lý, độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn. Đối với inox, hàm lượng Cr ≥ 18% và Ni ≥ 8% nhằm tạo lớp oxide bảo vệ; với nhôm, thành phần Al tinh khiết ≥ 99% kết hợp Mg hoặc Si để tăng cứng kết tủa.

Flux trong que hàn hoặc lõi dây hàn đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch bề mặt nóng chảy, loại bỏ tạp chất và tạo môi trường khí trơ bảo vệ. Flux tạo bong bóng khí CO₂ hoặc CO, đẩy khí O₂, N₂ ra khỏi vùng hàn, giảm hình thành lỗ rỗ khí (porosity) và ngăn ngừa oxy hóa.

  • Element Fe/Ni: cung cấp khung pha cơ bản.
  • Cr/Mo: tăng khả năng chịu nhiệt và chống mòn.
  • Si/Mn: cải thiện độ chảy và làm sạch bề mặt.
  • Flux: tạo khí bảo vệ, loại bỏ oxit và tạp chất.

Tiêu chuẩn và ký hiệu

Tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia quy định ký hiệu, thành phần và phạm vi sử dụng kim loại hàn:

  • AWS A5.XX: tiêu chuẩn của American Welding Society cho que và dây hàn, ví dụ AWS A5.1 cho que hàn thép cacbon (AWS Standards).
  • ISO 14343: tiêu chuẩn quốc tế cho dây hàn MIG dùng thép không hợp kim và hợp kim thấp.
  • EN ISO 2560: tiêu chuẩn châu Âu quy định que hàn hồ quang cơ bản cho thép và thép hợp kim.
  • JIS Z3111: tiêu chuẩn Nhật Bản cho que hàn thép không gỉ.

Ký hiệu thường bao gồm mã loại, đường kính và lớp phủ flux, ví dụ “E7018-1 H4R” với E: electrode, 70: độ bền kéo 70 ksi, 18: khả năng hàn thép ở nhiều tư thế, H4R: chỉ số hàm ẩm và thành phần hợp kim.

```\

Tính chất cơ học và vật lý

Độ bền kéo (tensile strength), độ chảy (yield strength) và độ dãn dài (elongation) của kim loại hàn phụ thuộc vào thành phần hợp kim và quy trình làm mát. Ví dụ, que hàn thép hợp kim thấp AWS E7018 đạt độ bền kéo ~560–620 MPa và độ dãn dài ≥22%, trong khi dây hàn inox 316L có độ bền kéo ~490–620 MPa và độ dãn dài 40%–50% (AWS Standards).

Độ cứng (hardness) của mối hàn thường đo theo thang Vickers hoặc Rockwell. Kim loại hàn có Cr và Mo cao như hợp kim 316/347 thường có độ cứng thấp hơn thép carbon, giúp giảm ứng suất dư và chống nứt nóng. Ngược lại, kim loại hàn Ni-based alloys (Inconel) có độ cứng cao, chịu nhiệt đến 600 °C mà không giảm độ bền.

Loại kim loại hàn Độ bền kéo (MPa) Độ chảy (MPa) Độ dãn dài (%)
E7018 (thép carbon) 560–620 450–520 >22
ER316L (inox) 490–620 170–310 40–50
ER5356 (nhôm) 245–310 110–150 >12

Hệ số giãn nở nhiệt (coefficient of thermal expansion) của kim loại hàn cần tương thích với kim loại cơ bản để hạn chế ứng suất nhiệt khi làm nguội. Ví dụ, dây hàn Inconel 625 có α ~12.8×10⁻⁶ K⁻¹, gần với thép 300 series.

Ứng dụng trong các phương pháp hàn

Trong hàn hồ quang tay (SMAW), que hàn bọc flux như E7018 và E6010 phổ biến cho ứng dụng kết cấu thép, thiết bị áp lực và công trình cầu đường. Flux bọc giúp loại bỏ tạp chất và ngăn ngừa oxy hóa mối hàn.

Hàn MIG/MAG (GMAW) sử dụng dây hàn lõi đặc (ER70S-6) hoặc dây lõi flux (FCAW) cho thép carbon và inox. Dây lõi flux thích hợp cho hàn ngoài trời nhờ khả năng tạo khí bảo vệ tự động, giảm phụ thuộc vào súng khí.

  • Hàn TIG (GTAW): ER308/309/316L cho inox, ER4043 cho nhôm; ưu điểm là mối hàn tinh khiết, ít khói và bắn tóe.
  • Hàn hạt (SAW): thanh hàn dạng thanh đặc, áp dụng cho hàn tự động ống và thép dày, đạt năng suất cao và độ ngấu sâu.
  • Hàn laser & plasma: thường sử dụng dây hàn hoặc băng hàn mỏng, cho mối hàn siêu nhỏ gọn, ít biến dạng.

Ứng dụng kim loại hàn đa dạng từ công nghiệp nặng (dầu khí, đóng tàu) đến sản xuất ô tô, hàng không và chế tạo thiết bị y tế, dựa trên yêu cầu chịu nhiệt, chống ăn mòn và chịu mỏi.

Lựa chọn và chuẩn bị trước khi sử dụng

Khảo sát vật liệu cơ bản (base metal) để xác định loại kim loại hàn phù hợp: thép cacbon, inox, nhôm hay hợp kim đặc biệt. Tham khảo thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất que/dây hàn để đối chiếu thành phần và tính chất cơ lý.

  1. Kiểm tra độ ẩm: que hàn bọc flux cần được lưu trữ trong tủ sấy ở 100–150 °C để đạt chỉ số hàm ẩm <0.5%.
  2. Làm sạch bề mặt: loại bỏ gỉ sét, dầu mỡ và oxit bằng bàn chải sắt, dung môi thích hợp.
  3. Chuẩn bị mối hàn: gia công mép hàn (bevel) theo góc 30°–45° và khoảng hở 1–3 mm để đảm bảo ngấu đều.

Đối với dây hàn lõi flux, cần kiểm tra bề mặt không có dầu mỡ và lưu trữ nơi khô ráo; với dây hàn lõi đặc, đảm bảo cuộn dây không bị gấp khúc hoặc hư hỏng lớp bảo vệ.

Hướng dẫn hàn và kiểm soát chất lượng

Điều chỉnh dòng điện và điện áp phù hợp với đường kính kim loại hàn và vật liệu cơ bản. Ví dụ, que E7018 Φ3.2 mm thường dùng dòng 80–120 A, điện áp 20–25 V, tốc độ hàn 100–150 mm/phút.

  • Giữ góc que/dây hàn 10°–15° theo chiều chuyển động để giảm bắn tóe và tăng ngấu.
  • Duy trì khoảng cách đầu que/dây hàn đến bề mặt 3–5 mm để ổn định hồ quang.
  • Điều chỉnh tốc độ hàn cân bằng giữa năng suất và chất lượng mối hàn.

Kiểm tra hình dạng mối hàn: không có khuyết tật bề mặt như rỗ khí, vết nứt nhỏ hay văng bắn; chiều sâu ngấu ≥2/3 độ dày vật liệu. Thử cơ lý mối hàn qua kéo, uốn và va đập tuân theo ASTM E8/E23 hoặc ISO 9015.

Ảnh hưởng của kim loại hàn đến mối hàn

Thành phần hóa học của kim loại hàn quyết định cấu trúc pha trong vùng mối hàn và vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ). Ví dụ, hợp kim Ni và Cr cao tạo pha austenite ổn định, tăng tính chống ăn mòn và độ dai ở nhiệt độ thấp.

Chênh lệch hệ số giãn nở nhiệt giữa kim loại hàn và kim loại cơ bản có thể gây ứng suất nhiệt, nứt nguội (cold cracking). Kiểm soát tốc độ làm nguội sau hàn (preheat & post-heat) giúp giảm sai khác nhiệt độ và ứng suất dư.

Sự tương thích kim loại hàn – kim loại cơ bản còn ảnh hưởng đến khả năng khử hydrogen dư, từ đó hạn chế nứt nóng và nứt nguội do hydrogen. Que hàn low-hydrogen (H4R) thường dùng cho mối hàn chịu tải trọng cao.

Tài liệu tham khảo

  • American Welding Society (AWS). Specification for Welding Electrodes and Rods (AWS A5.1, A5.18). https://www.aws.org/standards.
  • ISO 14343:2019. Welding consumables — Solid and metal-cored electrodes for gas shielded arc welding. ISO.
  • EN ISO 2560:2017. Welding consumables — Covered electrodes for manual metal arc welding of non-alloy and fine grain steels. ISO.
  • ASM International. ASM Handbook, Volume 6: Welding, Brazing, and Soldering. https://www.asminternational.org/.
  • Weman, K. (2014). Welding Processes Handbook. Woodhead Publishing.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kim loại hàn:

Hóa học và Ứng dụng của Cấu trúc Khung Hữu cơ Kim loại Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 341 Số 6149 - 2013
Bối Cảnh Cấu trúc khung hữu cơ kim loại (MOFs) được tạo thành bằng cách liên kết các đơn vị vô cơ và hữu cơ thông qua các liên kết mạnh (tổng hợp mạng). Sự linh hoạt trong việc thay đổi hình học, kích thước và chức năng của các thành phần đã dẫn đến hơn 20.000 MOFs khác nhau được báo cáo và nghiên cứu trong thập kỷ ...... hiện toàn bộ
#cấu trúc khung hữu cơ kim loại #reticular synthesis #carboxylat hữu cơ #lỗ chân không #lưu trữ khí #xúc tác #cấu trúc đa biến #dẫn ion.
Xuất xúc tác điện hóa cho phản ứng tiến hoá oxy: sự phát triển gần đây và triển vọng trong tương lai Dịch bởi AI
Chemical Society Reviews - Tập 46 Số 2 - Trang 337-365

Chúng tôi xem xét các khía cạnh cơ bản của oxit kim loại, chalcogenide kim loại và pnictide kim loại như các chất xúc tác điện hóa hiệu quả cho phản ứng tiến hoá oxy.

#xúc tác điện hóa #phản ứng tiến hoá oxy #oxit kim loại #chalcogenide kim loại #pnictide kim loại #phát triển khoa học
Mô tả liên kết hóa trị của sự kết hợp phản từ trong các dimer kim loại chuyển tiếp Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 74 Số 10 - Trang 5737-5743 - 1981
Một mô hình cấu hình duy nhất chứa các quỹ đạo từ phi đối xứng được phát triển để đại diện cho các đặc điểm quan trọng của trạng thái phản từ của một dimer kim loại chuyển tiếp. Một trạng thái có đối xứng spin hỗn hợp và đối xứng không gian giảm được xây dựng, có giá trị cả về mặt khái niệm lẫn thực tiễn tính toán. Có thể sử dụng lý thuyết Hartree–Fock không bị giới hạn hoặc lý thuyết chức...... hiện toàn bộ
#mô hình cấu hình #trạng thái phản từ #kim loại chuyển tiếp #lý thuyết Hartree-Fock #lý thuyết chức năng mật độ #hằng số độ đôi xứng Heisenberg
Khả Năng Hấp Thụ Lượng Lớn H 2 Nhờ Các Ống Nano Các Bon Được Doping Kiềm Dưới Áp Suất Thường và Nhiệt Độ Trung Bình Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 285 Số 5424 - Trang 91-93 - 1999
Các ống nano các bon được doping với liti hoặc kali có khả năng hấp thụ ∼20 hoặc ∼14 phần trăm trọng lượng của hydro ở nhiệt độ trung bình (200̐ đến 400°C) hoặc ở nhiệt độ phòng, tương ứng, dưới áp suất thường. Những giá trị này lớn hơn so với hệ thống kim loại hydride và hệ thống hấp phụ lạnh. Hydro lưu trữ trong các ống nano các bon được doping liti hoặc kali có thể được giải phóng ở nhi...... hiện toàn bộ
#doping kiềm #ống nano các bon #hấp thụ hydro #áp suất thường #nhiệt độ trung bình #giải phóng hydro #kim loại kiềm #cấu trúc xếp lớp #methan.
Các Hạt Nano Dựa Trên Kim Loại Như Những Chất Kháng Khuẩn: Một Tổng Quan Dịch bởi AI
Nanomaterials - Tập 10 Số 2 - Trang 292
Các hạt nano dựa trên kim loại đã được nghiên cứu rộng rãi cho một loạt các ứng dụng y sinh. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, ngoài kích thước nhỏ hơn và tính chọn lọc cho vi khuẩn, các hạt nano dựa trên kim loại cũng đã chứng minh được hiệu quả chống lại các tác nhân gây bệnh được liệt kê là ưu tiên. Các hạt nano dựa trên kim loại được biết đến với cơ chế độc tính không chọn lọc đối với vi khu...... hiện toàn bộ
Nghệ Thuật Đáp Ứng Các Tiêu Chuẩn Palladium Trong Các Thành Phần Dược Phẩm Hoạt Động Được Điều Chế Bằng Các Phản Ứng Có Chất Xúc Tác Pd Dịch bởi AI
Advanced Synthesis and Catalysis - Tập 346 Số 8 - Trang 889-900 - 2004
Tóm tắtViệc sử dụng các chất xúc tác có nguồn gốc từ palladium trong tổng hợp hóa chất tinh chế, các trung gian dược phẩm và thành phần dược phẩm hoạt động (APIs) đã trở nên khá phổ biến trong vài thập kỷ qua. Số lượng các phản ứng tổng hợp được xúc tác bằng palladium (cả không đối xứng và có đối xứng) hiện có đã tạo ra khả năng tiếp cận các cấu trúc phức tạp hơn v...... hiện toàn bộ
#palladium #chất xúc tác #tổng hợp hóa học #dược phẩm #tạp chất kim loại nặng
Kỹ Thuật Xử Lý Ô Nhiễm Kim Loại Nặng Từ Đất: Tích Tụ Tự Nhiên So Với Chiết Xuất Cải Tiến Hóa Học Dịch bởi AI
Journal of Environmental Quality - Tập 30 Số 6 - Trang 1919-1926 - 2001
TÓM TẮTMột thí nghiệm trong chậu được thực hiện để so sánh hai chiến lược xử lý ô nhiễm bằng thực vật: tích tụ tự nhiên sử dụng thực vật siêu tích tụ Zn và Cd là Thlaspi caerulescens J. Presl & C. Presl so với chiết xuất cải tiến hóa học sử dụng ngô (Zea mays L.) được xử lý bằng axit ethylenediaminetetraacet...... hiện toàn bộ
#Xử lý ô nhiễm #tích tụ tự nhiên #chiết xuất hóa học #kim loại nặng #<i>Thlaspi caerulescens</i> #<i>Zea mays</i> #EDTA #ô nhiễm nước ngầm #sự bền vững môi trường
Tiến bộ gần đây trong khung hữu cơ kim loại cho các ứng dụng trong phân hủy nước bằng điện xúc tác và quang xúc tác Dịch bởi AI
Advanced Science - Tập 4 Số 4 - 2017
Việc phát triển các vật liệu năng lượng sạch và tái tạo như một sự thay thế cho nhiên liệu hóa thạch được dự đoán là giải pháp tiềm năng cho những vấn đề khẩn cấp về ô nhiễm môi trường và thiếu hụt năng lượng. Hydro là một vật liệu năng lượng lý tưởng cho tương lai, và phân hủy nước bằng năng lượng mặt trời/điện là một cách để tạo ra hydro. Các khung hữu cơ kim loại (MOFs) là một loại vật ...... hiện toàn bộ
Thủy ngân trong một đầm bùn ở Tây Ban Nha: Hồ sơ của biến đổi khí hậu và sự lắng đọng kim loại trong khí quyển Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 284 Số 5416 - Trang 939-942 - 1999
Một mảnh lõi bùn từ một đầm lầy ở tây bắc Tây Ban Nha cung cấp một bản ghi về sự tích lũy khí quyển của thủy ngân kể từ 4000 năm trước đây. Nghiên cứu cho thấy khí hậu lạnh thúc đẩy sự tích lũy gia tăng và sự bảo tồn thủy ngân có độ ổn định nhiệt thấp, trong khi khí hậu ấm áp có đặc điểm là sự tích lũy thấp hơn và sự chiếm ưu thế của thủy ngân có độ ổn định nhiệt từ trung bình đến cao. Bản...... hiện toàn bộ
#thủy ngân #khí hậu #tích lũy #lắng đọng #đầm bùn #Tây Ban Nha
Hạt nhân kim loại kích thước nanomet trên nền graphene được bao bọc bởi silica trung bình rỗng: Chất xúc tác bền vững cho các phản ứng ôxi hóa và khử Dịch bởi AI
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 53 Số 1 - Trang 250-254 - 2014
Tóm tắtNhững hạt nhân kim loại kích thước nanomet siêu mịn được hỗ trợ trên tấm graphene và được bao bọc bởi lớp mỏng SiO2 trung bình rỗng đã được chế tạo và sử dụng làm chất xúc tác bền bỉ với hoạt tính xúc tác cao và khả năng ổn định ở nhiệt độ cao tuyệt vời. Các chất xúc tác có thể tái chế và tái sử dụng trong nhiều phản ứng ở pha khí và dun...... hiện toàn bộ
#graphene #hạt nhân kim loại nanomet #silica trung bình rỗng #chất xúc tác #ổn định nhiệt độ cao #phản ứng ôxi hóa #phản ứng khử
Tổng số: 546   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10